Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / GBP Đảo
G
=
£
10/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,006007 £ 0,006120 0,11%
3 tháng £ 0,005874 £ 0,006120 0,21%
1 năm £ 0,005410 £ 0,006205 11,18%
2 năm £ 0,005140 £ 0,007864 17,44%
3 năm £ 0,005140 £ 0,008251 25,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Bảng Anh (GBP)
G 1.000£ 6,0222
G 5.000£ 30,111
G 10.000£ 60,222
G 25.000£ 150,55
G 50.000£ 301,11
G 100.000£ 602,22
G 250.000£ 1.505,55
G 500.000£ 3.011,09
G 1.000.000£ 6.022,18
G 5.000.000£ 30.111
G 10.000.000£ 60.222
G 25.000.000£ 150.555
G 50.000.000£ 301.109
G 100.000.000£ 602.218
G 500.000.000£ 3.011.091