Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,006007 | £ 0,006120 | 0,11% |
3 tháng | £ 0,005874 | £ 0,006120 | 0,21% |
1 năm | £ 0,005410 | £ 0,006205 | 11,18% |
2 năm | £ 0,005140 | £ 0,007864 | 17,44% |
3 năm | £ 0,005140 | £ 0,008251 | 25,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Bảng Anh (GBP) |
G 1.000 | £ 6,0222 |
G 5.000 | £ 30,111 |
G 10.000 | £ 60,222 |
G 25.000 | £ 150,55 |
G 50.000 | £ 301,11 |
G 100.000 | £ 602,22 |
G 250.000 | £ 1.505,55 |
G 500.000 | £ 3.011,09 |
G 1.000.000 | £ 6.022,18 |
G 5.000.000 | £ 30.111 |
G 10.000.000 | £ 60.222 |
G 25.000.000 | £ 150.555 |
G 50.000.000 | £ 301.109 |
G 100.000.000 | £ 602.218 |
G 500.000.000 | £ 3.011.091 |