Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / HUF Đảo
£
=
Ft
05/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 454,22 Ft 462,61 0,27%
3 tháng Ft 450,66 Ft 464,73 1,02%
1 năm Ft 424,41 Ft 464,73 7,25%
2 năm Ft 419,35 Ft 495,94 1,55%
3 năm Ft 401,00 Ft 495,94 9,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Forint Hungary (HUF)
£ 1Ft 453,96
£ 5Ft 2.269,80
£ 10Ft 4.539,61
£ 25Ft 11.349
£ 50Ft 22.698
£ 100Ft 45.396
£ 250Ft 113.490
£ 500Ft 226.980
£ 1.000Ft 453.961
£ 5.000Ft 2.269.803
£ 10.000Ft 4.539.606
£ 25.000Ft 11.349.015
£ 50.000Ft 22.698.031
£ 100.000Ft 45.396.061
£ 500.000Ft 226.980.307