Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 454,22 | Ft 462,61 | 0,27% |
3 tháng | Ft 450,66 | Ft 464,73 | 1,02% |
1 năm | Ft 424,41 | Ft 464,73 | 7,25% |
2 năm | Ft 419,35 | Ft 495,94 | 1,55% |
3 năm | Ft 401,00 | Ft 495,94 | 9,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Forint Hungary (HUF) |
£ 1 | Ft 453,96 |
£ 5 | Ft 2.269,80 |
£ 10 | Ft 4.539,61 |
£ 25 | Ft 11.349 |
£ 50 | Ft 22.698 |
£ 100 | Ft 45.396 |
£ 250 | Ft 113.490 |
£ 500 | Ft 226.980 |
£ 1.000 | Ft 453.961 |
£ 5.000 | Ft 2.269.803 |
£ 10.000 | Ft 4.539.606 |
£ 25.000 | Ft 11.349.015 |
£ 50.000 | Ft 22.698.031 |
£ 100.000 | Ft 45.396.061 |
£ 500.000 | Ft 226.980.307 |