Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,002167 | £ 0,002226 | 2,19% |
3 tháng | £ 0,002152 | £ 0,002226 | 1,31% |
1 năm | £ 0,002152 | £ 0,002356 | 5,63% |
2 năm | £ 0,002016 | £ 0,002385 | 1,92% |
3 năm | £ 0,002016 | £ 0,002494 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Bảng Anh (GBP) |
Ft 1.000 | £ 2,2092 |
Ft 5.000 | £ 11,046 |
Ft 10.000 | £ 22,092 |
Ft 25.000 | £ 55,231 |
Ft 50.000 | £ 110,46 |
Ft 100.000 | £ 220,92 |
Ft 250.000 | £ 552,31 |
Ft 500.000 | £ 1.104,62 |
Ft 1.000.000 | £ 2.209,25 |
Ft 5.000.000 | £ 11.046 |
Ft 10.000.000 | £ 22.092 |
Ft 25.000.000 | £ 55.231 |
Ft 50.000.000 | £ 110.462 |
Ft 100.000.000 | £ 220.925 |
Ft 500.000.000 | £ 1.104.624 |