Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / GBP Đảo
Ft
=
£
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,002167 £ 0,002226 2,19%
3 tháng £ 0,002152 £ 0,002226 1,31%
1 năm £ 0,002152 £ 0,002356 5,63%
2 năm £ 0,002016 £ 0,002385 1,92%
3 năm £ 0,002016 £ 0,002494 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Bảng Anh (GBP)
Ft 1.000£ 2,2092
Ft 5.000£ 11,046
Ft 10.000£ 22,092
Ft 25.000£ 55,231
Ft 50.000£ 110,46
Ft 100.000£ 220,92
Ft 250.000£ 552,31
Ft 500.000£ 1.104,62
Ft 1.000.000£ 2.209,25
Ft 5.000.000£ 11.046
Ft 10.000.000£ 22.092
Ft 25.000.000£ 55.231
Ft 50.000.000£ 110.462
Ft 100.000.000£ 220.925
Ft 500.000.000£ 1.104.624