Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / IDR Đảo
£
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 19.988 Rp 20.310 1,19%
3 tháng Rp 19.615 Rp 20.310 1,02%
1 năm Rp 18.280 Rp 20.310 10,72%
2 năm Rp 16.254 Rp 20.310 11,18%
3 năm Rp 16.254 Rp 20.435 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rupiah Indonesia (IDR)
£ 1Rp 20.281
£ 5Rp 101.406
£ 10Rp 202.812
£ 25Rp 507.030
£ 50Rp 1.014.060
£ 100Rp 2.028.121
£ 250Rp 5.070.302
£ 500Rp 10.140.605
£ 1.000Rp 20.281.209
£ 5.000Rp 101.406.046
£ 10.000Rp 202.812.093
£ 25.000Rp 507.030.232
£ 50.000Rp 1.014.060.464
£ 100.000Rp 2.028.120.927
£ 500.000Rp 10.140.604.636