Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 19.988 | Rp 20.310 | 1,19% |
3 tháng | Rp 19.615 | Rp 20.310 | 1,02% |
1 năm | Rp 18.280 | Rp 20.310 | 10,72% |
2 năm | Rp 16.254 | Rp 20.310 | 11,18% |
3 năm | Rp 16.254 | Rp 20.435 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
£ 1 | Rp 20.281 |
£ 5 | Rp 101.406 |
£ 10 | Rp 202.812 |
£ 25 | Rp 507.030 |
£ 50 | Rp 1.014.060 |
£ 100 | Rp 2.028.121 |
£ 250 | Rp 5.070.302 |
£ 500 | Rp 10.140.605 |
£ 1.000 | Rp 20.281.209 |
£ 5.000 | Rp 101.406.046 |
£ 10.000 | Rp 202.812.093 |
£ 25.000 | Rp 507.030.232 |
£ 50.000 | Rp 1.014.060.464 |
£ 100.000 | Rp 2.028.120.927 |
£ 500.000 | Rp 10.140.604.636 |