Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / ILS Đảo
£
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6197 4,7648 3,02%
3 tháng 4,5135 4,7648 1,62%
1 năm 4,4703 4,9618 5,00%
2 năm 3,7766 4,9618 13,98%
3 năm 3,7766 4,9618 5,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Shekel Israel mới (ILS)
£ 1 4,7770
£ 5 23,885
£ 10 47,770
£ 25 119,43
£ 50 238,85
£ 100 477,70
£ 250 1.194,26
£ 500 2.388,52
£ 1.000 4.777,04
£ 5.000 23.885
£ 10.000 47.770
£ 25.000 119.426
£ 50.000 238.852
£ 100.000 477.704
£ 500.000 2.388.522