Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,2099 | £ 0,2161 | 0,79% |
3 tháng | £ 0,2099 | £ 0,2216 | 0,10% |
1 năm | £ 0,2015 | £ 0,2237 | 0,40% |
2 năm | £ 0,2015 | £ 0,2648 | 8,72% |
3 năm | £ 0,2015 | £ 0,2648 | 1,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Bảng Anh (GBP) |
₪ 100 | £ 21,559 |
₪ 500 | £ 107,80 |
₪ 1.000 | £ 215,59 |
₪ 2.500 | £ 538,98 |
₪ 5.000 | £ 1.077,96 |
₪ 10.000 | £ 2.155,91 |
₪ 25.000 | £ 5.389,79 |
₪ 50.000 | £ 10.780 |
₪ 100.000 | £ 21.559 |
₪ 500.000 | £ 107.796 |
₪ 1.000.000 | £ 215.591 |
₪ 2.500.000 | £ 538.979 |
₪ 5.000.000 | £ 1.077.957 |
₪ 10.000.000 | £ 2.155.914 |
₪ 50.000.000 | £ 10.779.572 |