Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 102,75 | ₹ 105,70 | 0,96% |
3 tháng | ₹ 102,75 | ₹ 106,32 | 1,28% |
1 năm | ₹ 100,31 | ₹ 107,72 | 2,24% |
2 năm | ₹ 87,413 | ₹ 107,72 | 8,19% |
3 năm | ₹ 87,413 | ₹ 107,72 | 0,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
£ 1 | ₹ 104,15 |
£ 5 | ₹ 520,76 |
£ 10 | ₹ 1.041,53 |
£ 25 | ₹ 2.603,82 |
£ 50 | ₹ 5.207,65 |
£ 100 | ₹ 10.415 |
£ 250 | ₹ 26.038 |
£ 500 | ₹ 52.076 |
£ 1.000 | ₹ 104.153 |
£ 5.000 | ₹ 520.765 |
£ 10.000 | ₹ 1.041.530 |
£ 25.000 | ₹ 2.603.825 |
£ 50.000 | ₹ 5.207.650 |
£ 100.000 | ₹ 10.415.299 |
£ 500.000 | ₹ 52.076.496 |