Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / INR Đảo
£
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 102,75 105,70 0,96%
3 tháng 102,75 106,32 1,28%
1 năm 100,31 107,72 2,24%
2 năm 87,413 107,72 8,19%
3 năm 87,413 107,72 0,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rupee Ấn Độ (INR)
£ 1 104,15
£ 5 520,76
£ 10 1.041,53
£ 25 2.603,82
£ 50 5.207,65
£ 100 10.415
£ 250 26.038
£ 500 52.076
£ 1.000 104.153
£ 5.000 520.765
£ 10.000 1.041.530
£ 25.000 2.603.825
£ 50.000 5.207.650
£ 100.000 10.415.299
£ 500.000 52.076.496