Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / GBP Đảo
=
£
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,009461 £ 0,009733 0,82%
3 tháng £ 0,009405 £ 0,009733 0,17%
1 năm £ 0,009283 £ 0,009970 1,92%
2 năm £ 0,009283 £ 0,01144 8,76%
3 năm £ 0,009283 £ 0,01144 2,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Bảng Anh (GBP)
1.000£ 9,5568
5.000£ 47,784
10.000£ 95,568
25.000£ 238,92
50.000£ 477,84
100.000£ 955,68
250.000£ 2.389,21
500.000£ 4.778,42
1.000.000£ 9.556,83
5.000.000£ 47.784
10.000.000£ 95.568
25.000.000£ 238.921
50.000.000£ 477.842
100.000.000£ 955.683
500.000.000£ 4.778.415