Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,009461 | £ 0,009733 | 0,82% |
3 tháng | £ 0,009405 | £ 0,009733 | 0,17% |
1 năm | £ 0,009283 | £ 0,009970 | 1,92% |
2 năm | £ 0,009283 | £ 0,01144 | 8,76% |
3 năm | £ 0,009283 | £ 0,01144 | 2,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Bảng Anh (GBP) |
₹ 1.000 | £ 9,5568 |
₹ 5.000 | £ 47,784 |
₹ 10.000 | £ 95,568 |
₹ 25.000 | £ 238,92 |
₹ 50.000 | £ 477,84 |
₹ 100.000 | £ 955,68 |
₹ 250.000 | £ 2.389,21 |
₹ 500.000 | £ 4.778,42 |
₹ 1.000.000 | £ 9.556,83 |
₹ 5.000.000 | £ 47.784 |
₹ 10.000.000 | £ 95.568 |
₹ 25.000.000 | £ 238.921 |
₹ 50.000.000 | £ 477.842 |
₹ 100.000.000 | £ 955.683 |
₹ 500.000.000 | £ 4.778.415 |