Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ع 1.613,54 | د.ع 1.664,11 | 1,16% |
3 tháng | د.ع 1.613,54 | د.ع 1.681,99 | 1,83% |
1 năm | د.ع 1.584,02 | د.ع 1.820,76 | 0,33% |
2 năm | د.ع 1.566,27 | د.ع 1.852,15 | 11,53% |
3 năm | د.ع 1.566,27 | د.ع 2.084,10 | 19,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dinar Iraq (IQD) |
£ 1 | د.ع 1.635,07 |
£ 5 | د.ع 8.175,35 |
£ 10 | د.ع 16.351 |
£ 25 | د.ع 40.877 |
£ 50 | د.ع 81.753 |
£ 100 | د.ع 163.507 |
£ 250 | د.ع 408.767 |
£ 500 | د.ع 817.535 |
£ 1.000 | د.ع 1.635.069 |
£ 5.000 | د.ع 8.175.347 |
£ 10.000 | د.ع 16.350.693 |
£ 25.000 | د.ع 40.876.734 |
£ 50.000 | د.ع 81.753.467 |
£ 100.000 | د.ع 163.506.934 |
£ 500.000 | د.ع 817.534.671 |