Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / IQD Đảo
£
=
د.ع
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ع 1.613,54 د.ع 1.664,11 1,16%
3 tháng د.ع 1.613,54 د.ع 1.681,99 1,83%
1 năm د.ع 1.584,02 د.ع 1.820,76 0,33%
2 năm د.ع 1.566,27 د.ع 1.852,15 11,53%
3 năm د.ع 1.566,27 د.ع 2.084,10 19,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Iraq (IQD)
£ 1د.ع 1.635,07
£ 5د.ع 8.175,35
£ 10د.ع 16.351
£ 25د.ع 40.877
£ 50د.ع 81.753
£ 100د.ع 163.507
£ 250د.ع 408.767
£ 500د.ع 817.535
£ 1.000د.ع 1.635.069
£ 5.000د.ع 8.175.347
£ 10.000د.ع 16.350.693
£ 25.000د.ع 40.876.734
£ 50.000د.ع 81.753.467
£ 100.000د.ع 163.506.934
£ 500.000د.ع 817.534.671