Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0006076 | £ 0,0006198 | 0,40% |
3 tháng | £ 0,0005945 | £ 0,0006198 | 0,70% |
1 năm | £ 0,0005819 | £ 0,0006313 | 0,22% |
2 năm | £ 0,0005402 | £ 0,0006385 | 8,50% |
3 năm | £ 0,0004823 | £ 0,0006385 | 24,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Bảng Anh (GBP) |
IQD 1.000 | £ 0,6081 |
IQD 5.000 | £ 3,0404 |
IQD 10.000 | £ 6,0808 |
IQD 25.000 | £ 15,202 |
IQD 50.000 | £ 30,404 |
IQD 100.000 | £ 60,808 |
IQD 250.000 | £ 152,02 |
IQD 500.000 | £ 304,04 |
IQD 1.000.000 | £ 608,08 |
IQD 5.000.000 | £ 3.040,39 |
IQD 10.000.000 | £ 6.080,79 |
IQD 25.000.000 | £ 15.202 |
IQD 50.000.000 | £ 30.404 |
IQD 100.000.000 | £ 60.808 |
IQD 500.000.000 | £ 304.039 |