Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / IRR Đảo
£
=
IRR
02/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 51.841 IRR 53.433 0,56%
3 tháng IRR 51.841 IRR 54.008 2,12%
1 năm IRR 50.941 IRR 55.421 0,36%
2 năm IRR 45.189 IRR 55.421 1,08%
3 năm IRR 45.189 IRR 59.923 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rial Iran (IRR)
£ 1IRR 52.658
£ 5IRR 263.290
£ 10IRR 526.581
£ 25IRR 1.316.451
£ 50IRR 2.632.903
£ 100IRR 5.265.806
£ 250IRR 13.164.515
£ 500IRR 26.329.029
£ 1.000IRR 52.658.058
£ 5.000IRR 263.290.291
£ 10.000IRR 526.580.582
£ 25.000IRR 1.316.451.456
£ 50.000IRR 2.632.902.912
£ 100.000IRR 5.265.805.825
£ 500.000IRR 26.329.029.123