Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00001885 | £ 0,00001929 | 1,27% |
3 tháng | £ 0,00001852 | £ 0,00001929 | 0,24% |
1 năm | £ 0,00001804 | £ 0,00001963 | 0,17% |
2 năm | £ 0,00001804 | £ 0,00002213 | 2,19% |
3 năm | £ 0,00001669 | £ 0,00002213 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Bảng Anh (GBP) |
IRR 1.000 | £ 0,01874 |
IRR 5.000 | £ 0,09371 |
IRR 10.000 | £ 0,1874 |
IRR 25.000 | £ 0,4685 |
IRR 50.000 | £ 0,9371 |
IRR 100.000 | £ 1,8741 |
IRR 250.000 | £ 4,6853 |
IRR 500.000 | £ 9,3707 |
IRR 1.000.000 | £ 18,741 |
IRR 5.000.000 | £ 93,707 |
IRR 10.000.000 | £ 187,41 |
IRR 25.000.000 | £ 468,53 |
IRR 50.000.000 | £ 937,07 |
IRR 100.000.000 | £ 1.874,14 |
IRR 500.000.000 | £ 9.370,69 |