Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / ISK Đảo
£
=
kr
29/04/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 173,93 kr 176,63 0,26%
3 tháng kr 172,76 kr 176,63 0,38%
1 năm kr 165,09 kr 176,67 3,58%
2 năm kr 154,79 kr 178,09 6,77%
3 năm kr 154,79 kr 178,41 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Krona Iceland (ISK)
£ 1kr 175,73
£ 5kr 878,65
£ 10kr 1.757,30
£ 25kr 4.393,24
£ 50kr 8.786,48
£ 100kr 17.573
£ 250kr 43.932
£ 500kr 87.865
£ 1.000kr 175.730
£ 5.000kr 878.648
£ 10.000kr 1.757.297
£ 25.000kr 4.393.241
£ 50.000kr 8.786.483
£ 100.000kr 17.572.965
£ 500.000kr 87.864.825