Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 173,93 | kr 176,63 | 0,26% |
3 tháng | kr 172,76 | kr 176,63 | 0,38% |
1 năm | kr 165,09 | kr 176,67 | 3,58% |
2 năm | kr 154,79 | kr 178,09 | 6,77% |
3 năm | kr 154,79 | kr 178,41 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Krona Iceland (ISK) |
£ 1 | kr 175,73 |
£ 5 | kr 878,65 |
£ 10 | kr 1.757,30 |
£ 25 | kr 4.393,24 |
£ 50 | kr 8.786,48 |
£ 100 | kr 17.573 |
£ 250 | kr 43.932 |
£ 500 | kr 87.865 |
£ 1.000 | kr 175.730 |
£ 5.000 | kr 878.648 |
£ 10.000 | kr 1.757.297 |
£ 25.000 | kr 4.393.241 |
£ 50.000 | kr 8.786.483 |
£ 100.000 | kr 17.572.965 |
£ 500.000 | kr 87.864.825 |