Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / GBP Đảo
kr
=
£
14/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,005662 £ 0,005749 0,94%
3 tháng £ 0,005662 £ 0,005788 0,60%
1 năm £ 0,005660 £ 0,006057 0,85%
2 năm £ 0,005615 £ 0,006461 6,84%
3 năm £ 0,005605 £ 0,006461 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Bảng Anh (GBP)
kr 1.000£ 5,7087
kr 5.000£ 28,543
kr 10.000£ 57,087
kr 25.000£ 142,72
kr 50.000£ 285,43
kr 100.000£ 570,87
kr 250.000£ 1.427,17
kr 500.000£ 2.854,34
kr 1.000.000£ 5.708,68
kr 5.000.000£ 28.543
kr 10.000.000£ 57.087
kr 25.000.000£ 142.717
kr 50.000.000£ 285.434
kr 100.000.000£ 570.868
kr 500.000.000£ 2.854.342