Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005662 | £ 0,005749 | 0,94% |
3 tháng | £ 0,005662 | £ 0,005788 | 0,60% |
1 năm | £ 0,005660 | £ 0,006057 | 0,85% |
2 năm | £ 0,005615 | £ 0,006461 | 6,84% |
3 năm | £ 0,005605 | £ 0,006461 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Bảng Anh (GBP) |
kr 1.000 | £ 5,7087 |
kr 5.000 | £ 28,543 |
kr 10.000 | £ 57,087 |
kr 25.000 | £ 142,72 |
kr 50.000 | £ 285,43 |
kr 100.000 | £ 570,87 |
kr 250.000 | £ 1.427,17 |
kr 500.000 | £ 2.854,34 |
kr 1.000.000 | £ 5.708,68 |
kr 5.000.000 | £ 28.543 |
kr 10.000.000 | £ 57.087 |
kr 25.000.000 | £ 142.717 |
kr 50.000.000 | £ 285.434 |
kr 100.000.000 | £ 570.868 |
kr 500.000.000 | £ 2.854.342 |