Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 191,97 | J$ 196,99 | 1,10% |
3 tháng | J$ 191,97 | J$ 199,26 | 1,35% |
1 năm | J$ 187,16 | J$ 202,87 | 2,19% |
2 năm | J$ 162,90 | J$ 202,87 | 1,46% |
3 năm | J$ 162,90 | J$ 216,08 | 8,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Jamaica (JMD) |
£ 1 | J$ 196,94 |
£ 5 | J$ 984,68 |
£ 10 | J$ 1.969,36 |
£ 25 | J$ 4.923,40 |
£ 50 | J$ 9.846,79 |
£ 100 | J$ 19.694 |
£ 250 | J$ 49.234 |
£ 500 | J$ 98.468 |
£ 1.000 | J$ 196.936 |
£ 5.000 | J$ 984.679 |
£ 10.000 | J$ 1.969.359 |
£ 25.000 | J$ 4.923.397 |
£ 50.000 | J$ 9.846.795 |
£ 100.000 | J$ 19.693.590 |
£ 500.000 | J$ 98.467.950 |