Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / JMD Đảo
£
=
J$
03/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 191,97 J$ 196,99 1,10%
3 tháng J$ 191,97 J$ 199,26 1,35%
1 năm J$ 187,16 J$ 202,87 2,19%
2 năm J$ 162,90 J$ 202,87 1,46%
3 năm J$ 162,90 J$ 216,08 8,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Jamaica (JMD)
£ 1J$ 196,94
£ 5J$ 984,68
£ 10J$ 1.969,36
£ 25J$ 4.923,40
£ 50J$ 9.846,79
£ 100J$ 19.694
£ 250J$ 49.234
£ 500J$ 98.468
£ 1.000J$ 196.936
£ 5.000J$ 984.679
£ 10.000J$ 1.969.359
£ 25.000J$ 4.923.397
£ 50.000J$ 9.846.795
£ 100.000J$ 19.693.590
£ 500.000J$ 98.467.950