Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005073 | £ 0,005209 | 1,04% |
3 tháng | £ 0,005019 | £ 0,005209 | 0,34% |
1 năm | £ 0,004929 | £ 0,005343 | 1,57% |
2 năm | £ 0,004929 | £ 0,006139 | 2,65% |
3 năm | £ 0,004628 | £ 0,006139 | 8,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Bảng Anh (GBP) |
J$ 1.000 | £ 5,0955 |
J$ 5.000 | £ 25,478 |
J$ 10.000 | £ 50,955 |
J$ 25.000 | £ 127,39 |
J$ 50.000 | £ 254,78 |
J$ 100.000 | £ 509,55 |
J$ 250.000 | £ 1.273,89 |
J$ 500.000 | £ 2.547,77 |
J$ 1.000.000 | £ 5.095,54 |
J$ 5.000.000 | £ 25.478 |
J$ 10.000.000 | £ 50.955 |
J$ 25.000.000 | £ 127.389 |
J$ 50.000.000 | £ 254.777 |
J$ 100.000.000 | £ 509.554 |
J$ 500.000.000 | £ 2.547.771 |