Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GBP Đảo
J$
=
£
13/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,005073 £ 0,005209 1,04%
3 tháng £ 0,005019 £ 0,005209 0,34%
1 năm £ 0,004929 £ 0,005343 1,57%
2 năm £ 0,004929 £ 0,006139 2,65%
3 năm £ 0,004628 £ 0,006139 8,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Bảng Anh (GBP)
J$ 1.000£ 5,0955
J$ 5.000£ 25,478
J$ 10.000£ 50,955
J$ 25.000£ 127,39
J$ 50.000£ 254,78
J$ 100.000£ 509,55
J$ 250.000£ 1.273,89
J$ 500.000£ 2.547,77
J$ 1.000.000£ 5.095,54
J$ 5.000.000£ 25.478
J$ 10.000.000£ 50.955
J$ 25.000.000£ 127.389
J$ 50.000.000£ 254.777
J$ 100.000.000£ 509.554
J$ 500.000.000£ 2.547.771