Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / JOD Đảo
£
=
JD
29/04/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,8738 JD 0,9007 0,65%
3 tháng JD 0,8738 JD 0,9108 1,18%
1 năm JD 0,8548 JD 0,9305 0,02%
2 năm JD 0,7565 JD 0,9305 0,31%
3 năm JD 0,7565 JD 1,0080 9,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Jordan (JOD)
£ 1JD 0,8903
£ 5JD 4,4514
£ 10JD 8,9028
£ 25JD 22,257
£ 50JD 44,514
£ 100JD 89,028
£ 250JD 222,57
£ 500JD 445,14
£ 1.000JD 890,28
£ 5.000JD 4.451,41
£ 10.000JD 8.902,81
£ 25.000JD 22.257
£ 50.000JD 44.514
£ 100.000JD 89.028
£ 500.000JD 445.141