Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 1,1216 | £ 1,1444 | 0,07% |
3 tháng | £ 1,0979 | £ 1,1444 | 0,73% |
1 năm | £ 1,0747 | £ 1,1698 | 0,35% |
2 năm | £ 1,0747 | £ 1,3218 | 1,53% |
3 năm | £ 0,9921 | £ 1,3218 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Bảng Anh (GBP) |
JD 1 | £ 1,1257 |
JD 5 | £ 5,6285 |
JD 10 | £ 11,257 |
JD 25 | £ 28,142 |
JD 50 | £ 56,285 |
JD 100 | £ 112,57 |
JD 250 | £ 281,42 |
JD 500 | £ 562,85 |
JD 1.000 | £ 1.125,70 |
JD 5.000 | £ 5.628,48 |
JD 10.000 | £ 11.257 |
JD 25.000 | £ 28.142 |
JD 50.000 | £ 56.285 |
JD 100.000 | £ 112.570 |
JD 500.000 | £ 562.848 |