Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 190,64 | JP¥ 196,21 | 2,72% |
3 tháng | JP¥ 186,29 | JP¥ 196,21 | 4,47% |
1 năm | JP¥ 166,56 | JP¥ 196,21 | 17,80% |
2 năm | JP¥ 154,38 | JP¥ 196,21 | 21,81% |
3 năm | JP¥ 149,03 | JP¥ 196,21 | 30,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Yên Nhật (JPY) |
£ 1 | JP¥ 197,74 |
£ 5 | JP¥ 988,71 |
£ 10 | JP¥ 1.977,41 |
£ 25 | JP¥ 4.943,53 |
£ 50 | JP¥ 9.887,06 |
£ 100 | JP¥ 19.774 |
£ 250 | JP¥ 49.435 |
£ 500 | JP¥ 98.871 |
£ 1.000 | JP¥ 197.741 |
£ 5.000 | JP¥ 988.706 |
£ 10.000 | JP¥ 1.977.412 |
£ 25.000 | JP¥ 4.943.531 |
£ 50.000 | JP¥ 9.887.062 |
£ 100.000 | JP¥ 19.774.124 |
£ 500.000 | JP¥ 98.870.618 |