Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / JPY Đảo
£
=
JP¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 190,64 JP¥ 196,21 2,72%
3 tháng JP¥ 186,29 JP¥ 196,21 4,47%
1 năm JP¥ 166,56 JP¥ 196,21 17,80%
2 năm JP¥ 154,38 JP¥ 196,21 21,81%
3 năm JP¥ 149,03 JP¥ 196,21 30,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Yên Nhật (JPY)
£ 1JP¥ 197,74
£ 5JP¥ 988,71
£ 10JP¥ 1.977,41
£ 25JP¥ 4.943,53
£ 50JP¥ 9.887,06
£ 100JP¥ 19.774
£ 250JP¥ 49.435
£ 500JP¥ 98.871
£ 1.000JP¥ 197.741
£ 5.000JP¥ 988.706
£ 10.000JP¥ 1.977.412
£ 25.000JP¥ 4.943.531
£ 50.000JP¥ 9.887.062
£ 100.000JP¥ 19.774.124
£ 500.000JP¥ 98.870.618