Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / GBP Đảo
JP¥
=
£
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,005097 £ 0,005245 2,64%
3 tháng £ 0,005097 £ 0,005368 4,28%
1 năm £ 0,005097 £ 0,006004 15,11%
2 năm £ 0,005097 £ 0,006478 17,91%
3 năm £ 0,005097 £ 0,006710 23,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Anh (GBP)
JP¥ 1.000£ 5,0571
JP¥ 5.000£ 25,286
JP¥ 10.000£ 50,571
JP¥ 25.000£ 126,43
JP¥ 50.000£ 252,86
JP¥ 100.000£ 505,71
JP¥ 250.000£ 1.264,28
JP¥ 500.000£ 2.528,56
JP¥ 1.000.000£ 5.057,11
JP¥ 5.000.000£ 25.286
JP¥ 10.000.000£ 50.571
JP¥ 25.000.000£ 126.428
JP¥ 50.000.000£ 252.856
JP¥ 100.000.000£ 505.711
JP¥ 500.000.000£ 2.528.557