Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005097 | £ 0,005245 | 2,64% |
3 tháng | £ 0,005097 | £ 0,005368 | 4,28% |
1 năm | £ 0,005097 | £ 0,006004 | 15,11% |
2 năm | £ 0,005097 | £ 0,006478 | 17,91% |
3 năm | £ 0,005097 | £ 0,006710 | 23,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bảng Anh (GBP) |
JP¥ 1.000 | £ 5,0571 |
JP¥ 5.000 | £ 25,286 |
JP¥ 10.000 | £ 50,571 |
JP¥ 25.000 | £ 126,43 |
JP¥ 50.000 | £ 252,86 |
JP¥ 100.000 | £ 505,71 |
JP¥ 250.000 | £ 1.264,28 |
JP¥ 500.000 | £ 2.528,56 |
JP¥ 1.000.000 | £ 5.057,11 |
JP¥ 5.000.000 | £ 25.286 |
JP¥ 10.000.000 | £ 50.571 |
JP¥ 25.000.000 | £ 126.428 |
JP¥ 50.000.000 | £ 252.856 |
JP¥ 100.000.000 | £ 505.711 |
JP¥ 500.000.000 | £ 2.528.557 |