Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / KES Đảo
£
=
Ksh
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 168,11 Ksh 171,38 1,87%
3 tháng Ksh 162,01 Ksh 171,38 5,78%
1 năm Ksh 162,01 Ksh 208,52 5,45%
2 năm Ksh 128,68 Ksh 208,52 25,29%
3 năm Ksh 128,68 Ksh 208,52 13,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Shilling Kenya (KES)
£ 1Ksh 171,87
£ 5Ksh 859,34
£ 10Ksh 1.718,68
£ 25Ksh 4.296,71
£ 50Ksh 8.593,41
£ 100Ksh 17.187
£ 250Ksh 42.967
£ 500Ksh 85.934
£ 1.000Ksh 171.868
£ 5.000Ksh 859.341
£ 10.000Ksh 1.718.683
£ 25.000Ksh 4.296.707
£ 50.000Ksh 8.593.413
£ 100.000Ksh 17.186.827
£ 500.000Ksh 85.934.134