Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005912 | £ 0,006166 | 1,79% |
3 tháng | £ 0,005008 | £ 0,006166 | 20,31% |
1 năm | £ 0,004796 | £ 0,006166 | 3,64% |
2 năm | £ 0,004796 | £ 0,007771 | 13,64% |
3 năm | £ 0,004796 | £ 0,007771 | 9,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Bảng Anh (GBP) |
Ksh 1.000 | £ 6,0668 |
Ksh 5.000 | £ 30,334 |
Ksh 10.000 | £ 60,668 |
Ksh 25.000 | £ 151,67 |
Ksh 50.000 | £ 303,34 |
Ksh 100.000 | £ 606,68 |
Ksh 250.000 | £ 1.516,71 |
Ksh 500.000 | £ 3.033,41 |
Ksh 1.000.000 | £ 6.066,82 |
Ksh 5.000.000 | £ 30.334 |
Ksh 10.000.000 | £ 60.668 |
Ksh 25.000.000 | £ 151.671 |
Ksh 50.000.000 | £ 303.341 |
Ksh 100.000.000 | £ 606.682 |
Ksh 500.000.000 | £ 3.033.411 |