Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / GBP Đảo
Ksh
=
£
13/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,005912 £ 0,006166 1,79%
3 tháng £ 0,005008 £ 0,006166 20,31%
1 năm £ 0,004796 £ 0,006166 3,64%
2 năm £ 0,004796 £ 0,007771 13,64%
3 năm £ 0,004796 £ 0,007771 9,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Bảng Anh (GBP)
Ksh 1.000£ 6,0668
Ksh 5.000£ 30,334
Ksh 10.000£ 60,668
Ksh 25.000£ 151,67
Ksh 50.000£ 303,34
Ksh 100.000£ 606,68
Ksh 250.000£ 1.516,71
Ksh 500.000£ 3.033,41
Ksh 1.000.000£ 6.066,82
Ksh 5.000.000£ 30.334
Ksh 10.000.000£ 60.668
Ksh 25.000.000£ 151.671
Ksh 50.000.000£ 303.341
Ksh 100.000.000£ 606.682
Ksh 500.000.000£ 3.033.411