Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / KHR Đảo
£
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.005,66 5.138,42 0,81%
3 tháng 5.005,66 5.206,65 2,33%
1 năm 4.996,94 5.420,00 0,62%
2 năm 4.417,09 5.420,00 0,95%
3 năm 4.417,09 5.790,90 9,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Riel Campuchia (KHR)
£ 1 5.070,14
£ 5 25.351
£ 10 50.701
£ 25 126.754
£ 50 253.507
£ 100 507.014
£ 250 1.267.535
£ 500 2.535.070
£ 1.000 5.070.140
£ 5.000 25.350.700
£ 10.000 50.701.400
£ 25.000 126.753.500
£ 50.000 253.507.001
£ 100.000 507.014.002
£ 500.000 2.535.070.009