Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.697,87 | ₩ 1.733,46 | 1,33% |
3 tháng | ₩ 1.667,66 | ₩ 1.733,46 | 2,33% |
1 năm | ₩ 1.600,93 | ₩ 1.733,46 | 2,72% |
2 năm | ₩ 1.507,44 | ₩ 1.733,46 | 8,40% |
3 năm | ₩ 1.507,44 | ₩ 1.733,46 | 11,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
£ 1 | ₩ 1.728,80 |
£ 5 | ₩ 8.644,00 |
£ 10 | ₩ 17.288 |
£ 25 | ₩ 43.220 |
£ 50 | ₩ 86.440 |
£ 100 | ₩ 172.880 |
£ 250 | ₩ 432.200 |
£ 500 | ₩ 864.400 |
£ 1.000 | ₩ 1.728.801 |
£ 5.000 | ₩ 8.644.003 |
£ 10.000 | ₩ 17.288.007 |
£ 25.000 | ₩ 43.220.017 |
£ 50.000 | ₩ 86.440.034 |
£ 100.000 | ₩ 172.880.069 |
£ 500.000 | ₩ 864.400.343 |