Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / KRW Đảo
£
=
30/04/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.697,87 1.733,46 1,33%
3 tháng 1.667,66 1.733,46 2,33%
1 năm 1.600,93 1.733,46 2,72%
2 năm 1.507,44 1.733,46 8,40%
3 năm 1.507,44 1.733,46 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Won Hàn Quốc (KRW)
£ 1 1.728,80
£ 5 8.644,00
£ 10 17.288
£ 25 43.220
£ 50 86.440
£ 100 172.880
£ 250 432.200
£ 500 864.400
£ 1.000 1.728.801
£ 5.000 8.644.003
£ 10.000 17.288.007
£ 25.000 43.220.017
£ 50.000 86.440.034
£ 100.000 172.880.069
£ 500.000 864.400.343