Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0005769 | £ 0,0005890 | 1,88% |
3 tháng | £ 0,0005769 | £ 0,0005996 | 2,37% |
1 năm | £ 0,0005769 | £ 0,0006246 | 3,36% |
2 năm | £ 0,0005769 | £ 0,0006634 | 8,06% |
3 năm | £ 0,0005769 | £ 0,0006634 | 9,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bảng Anh (GBP) |
₩ 1.000 | £ 0,5789 |
₩ 5.000 | £ 2,8946 |
₩ 10.000 | £ 5,7891 |
₩ 25.000 | £ 14,473 |
₩ 50.000 | £ 28,946 |
₩ 100.000 | £ 57,891 |
₩ 250.000 | £ 144,73 |
₩ 500.000 | £ 289,46 |
₩ 1.000.000 | £ 578,91 |
₩ 5.000.000 | £ 2.894,55 |
₩ 10.000.000 | £ 5.789,11 |
₩ 25.000.000 | £ 14.473 |
₩ 50.000.000 | £ 28.946 |
₩ 100.000.000 | £ 57.891 |
₩ 500.000.000 | £ 289.455 |