Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / KWD Đảo
£
=
KD
29/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,3799 KD 0,3905 0,87%
3 tháng KD 0,3799 KD 0,3945 1,47%
1 năm KD 0,3730 KD 0,4019 0,92%
2 năm KD 0,3317 KD 0,4019 0,07%
3 năm KD 0,3317 KD 0,4276 8,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Kuwait (KWD)
£ 10KD 3,8606
£ 50KD 19,303
£ 100KD 38,606
£ 250KD 96,515
£ 500KD 193,03
£ 1.000KD 386,06
£ 2.500KD 965,15
£ 5.000KD 1.930,29
£ 10.000KD 3.860,59
£ 50.000KD 19.303
£ 100.000KD 38.606
£ 250.000KD 96.515
£ 500.000KD 193.029
£ 1.000.000KD 386.059
£ 5.000.000KD 1.930.293