Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 2,5609 | £ 2,6326 | 0,48% |
3 tháng | £ 2,5349 | £ 2,6326 | 1,90% |
1 năm | £ 2,4882 | £ 2,6811 | 0,69% |
2 năm | £ 2,4882 | £ 3,0149 | 0,08% |
3 năm | £ 2,3386 | £ 3,0149 | 8,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Bảng Anh (GBP) |
KD 1 | £ 2,5934 |
KD 5 | £ 12,967 |
KD 10 | £ 25,934 |
KD 25 | £ 64,834 |
KD 50 | £ 129,67 |
KD 100 | £ 259,34 |
KD 250 | £ 648,34 |
KD 500 | £ 1.296,69 |
KD 1.000 | £ 2.593,37 |
KD 5.000 | £ 12.967 |
KD 10.000 | £ 25.934 |
KD 25.000 | £ 64.834 |
KD 50.000 | £ 129.669 |
KD 100.000 | £ 259.337 |
KD 500.000 | £ 1.296.687 |