Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / KZT Đảo
£
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 549,59 570,32 2,44%
3 tháng 549,59 576,41 3,07%
1 năm 547,57 587,85 1,90%
2 năm 510,63 587,85 2,86%
3 năm 510,63 687,89 7,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Tenge Kazakhstan (KZT)
£ 1 552,58
£ 5 2.762,90
£ 10 5.525,80
£ 25 13.814
£ 50 27.629
£ 100 55.258
£ 250 138.145
£ 500 276.290
£ 1.000 552.580
£ 5.000 2.762.898
£ 10.000 5.525.795
£ 25.000 13.814.488
£ 50.000 27.628.976
£ 100.000 55.257.952
£ 500.000 276.289.759