Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 549,59 | ₸ 570,32 | 2,44% |
3 tháng | ₸ 549,59 | ₸ 576,41 | 3,07% |
1 năm | ₸ 547,57 | ₸ 587,85 | 1,90% |
2 năm | ₸ 510,63 | ₸ 587,85 | 2,86% |
3 năm | ₸ 510,63 | ₸ 687,89 | 7,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
£ 1 | ₸ 552,58 |
£ 5 | ₸ 2.762,90 |
£ 10 | ₸ 5.525,80 |
£ 25 | ₸ 13.814 |
£ 50 | ₸ 27.629 |
£ 100 | ₸ 55.258 |
£ 250 | ₸ 138.145 |
£ 500 | ₸ 276.290 |
£ 1.000 | ₸ 552.580 |
£ 5.000 | ₸ 2.762.898 |
£ 10.000 | ₸ 5.525.795 |
£ 25.000 | ₸ 13.814.488 |
£ 50.000 | ₸ 27.628.976 |
£ 100.000 | ₸ 55.257.952 |
£ 500.000 | ₸ 276.289.759 |