Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,001783 | £ 0,001821 | 2,13% |
3 tháng | £ 0,001735 | £ 0,001821 | 2,50% |
1 năm | £ 0,001701 | £ 0,001826 | 1,34% |
2 năm | £ 0,001701 | £ 0,001958 | 1,21% |
3 năm | £ 0,001454 | £ 0,001958 | 9,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Bảng Anh (GBP) |
₸ 1.000 | £ 1,8149 |
₸ 5.000 | £ 9,0744 |
₸ 10.000 | £ 18,149 |
₸ 25.000 | £ 45,372 |
₸ 50.000 | £ 90,744 |
₸ 100.000 | £ 181,49 |
₸ 250.000 | £ 453,72 |
₸ 500.000 | £ 907,44 |
₸ 1.000.000 | £ 1.814,88 |
₸ 5.000.000 | £ 9.074,42 |
₸ 10.000.000 | £ 18.149 |
₸ 25.000.000 | £ 45.372 |
₸ 50.000.000 | £ 90.744 |
₸ 100.000.000 | £ 181.488 |
₸ 500.000.000 | £ 907.442 |