Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 26.263 | ₭ 26.905 | 1,05% |
3 tháng | ₭ 26.112 | ₭ 26.905 | 1,72% |
1 năm | ₭ 21.545 | ₭ 26.905 | 24,40% |
2 năm | ₭ 15.377 | ₭ 26.905 | 72,51% |
3 năm | ₭ 12.956 | ₭ 26.905 | 105,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Kíp Lào (LAK) |
£ 1 | ₭ 26.767 |
£ 5 | ₭ 133.836 |
£ 10 | ₭ 267.672 |
£ 25 | ₭ 669.180 |
£ 50 | ₭ 1.338.360 |
£ 100 | ₭ 2.676.719 |
£ 250 | ₭ 6.691.798 |
£ 500 | ₭ 13.383.597 |
£ 1.000 | ₭ 26.767.194 |
£ 5.000 | ₭ 133.835.970 |
£ 10.000 | ₭ 267.671.939 |
£ 25.000 | ₭ 669.179.848 |
£ 50.000 | ₭ 1.338.359.695 |
£ 100.000 | ₭ 2.676.719.391 |
£ 500.000 | ₭ 13.383.596.953 |