Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00003720 | £ 0,00003808 | 1,19% |
3 tháng | £ 0,00003717 | £ 0,00003818 | 2,56% |
1 năm | £ 0,00003717 | £ 0,00004589 | 18,16% |
2 năm | £ 0,00003717 | £ 0,00006379 | 41,68% |
3 năm | £ 0,00003717 | £ 0,00007718 | 50,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Bảng Anh (GBP) |
₭ 1.000 | £ 0,03692 |
₭ 5.000 | £ 0,1846 |
₭ 10.000 | £ 0,3692 |
₭ 25.000 | £ 0,9230 |
₭ 50.000 | £ 1,8461 |
₭ 100.000 | £ 3,6921 |
₭ 250.000 | £ 9,2303 |
₭ 500.000 | £ 18,461 |
₭ 1.000.000 | £ 36,921 |
₭ 5.000.000 | £ 184,61 |
₭ 10.000.000 | £ 369,21 |
₭ 25.000.000 | £ 923,03 |
₭ 50.000.000 | £ 1.846,05 |
₭ 100.000.000 | £ 3.692,11 |
₭ 500.000.000 | £ 18.461 |