Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / LBP Đảo
£
=
ل.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ل.ل 1.857,97 ل.ل 1.915,01 0,96%
3 tháng ل.ل 1.857,97 ل.ل 1.936,66 1,52%
1 năm ل.ل 1.817,61 ل.ل 1.978,49 0,35%
2 năm ل.ل 1.608,54 ل.ل 1.978,49 0,63%
3 năm ل.ل 1.608,54 ل.ل 2.143,16 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Bảng Liban (LBP)
£ 1ل.ل 1.882,57
£ 5ل.ل 9.412,83
£ 10ل.ل 18.826
£ 25ل.ل 47.064
£ 50ل.ل 94.128
£ 100ل.ل 188.257
£ 250ل.ل 470.642
£ 500ل.ل 941.283
£ 1.000ل.ل 1.882.566
£ 5.000ل.ل 9.412.831
£ 10.000ل.ل 18.825.663
£ 25.000ل.ل 47.064.157
£ 50.000ل.ل 94.128.314
£ 100.000ل.ل 188.256.628
£ 500.000ل.ل 941.283.139