Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / GBP Đảo
LL
=
£
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,0005275 £ 0,0005382 0,07%
3 tháng £ 0,0005164 £ 0,0005382 0,73%
1 năm £ 0,0005054 £ 0,0005502 0,35%
2 năm £ 0,0005054 £ 0,0006217 1,53%
3 năm £ 0,0004666 £ 0,0006217 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Bảng Anh (GBP)
LL 1.000£ 0,5296
LL 5.000£ 2,6479
LL 10.000£ 5,2958
LL 25.000£ 13,239
LL 50.000£ 26,479
LL 100.000£ 52,958
LL 250.000£ 132,39
LL 500.000£ 264,79
LL 1.000.000£ 529,58
LL 5.000.000£ 2.647,89
LL 10.000.000£ 5.295,78
LL 25.000.000£ 13.239
LL 50.000.000£ 26.479
LL 100.000.000£ 52.958
LL 500.000.000£ 264.789