Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0005275 | £ 0,0005382 | 0,07% |
3 tháng | £ 0,0005164 | £ 0,0005382 | 0,73% |
1 năm | £ 0,0005054 | £ 0,0005502 | 0,35% |
2 năm | £ 0,0005054 | £ 0,0006217 | 1,53% |
3 năm | £ 0,0004666 | £ 0,0006217 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Bảng Anh (GBP) |
LL 1.000 | £ 0,5296 |
LL 5.000 | £ 2,6479 |
LL 10.000 | £ 5,2958 |
LL 25.000 | £ 13,239 |
LL 50.000 | £ 26,479 |
LL 100.000 | £ 52,958 |
LL 250.000 | £ 132,39 |
LL 500.000 | £ 264,79 |
LL 1.000.000 | £ 529,58 |
LL 5.000.000 | £ 2.647,89 |
LL 10.000.000 | £ 5.295,78 |
LL 25.000.000 | £ 13.239 |
LL 50.000.000 | £ 26.479 |
LL 100.000.000 | £ 52.958 |
LL 500.000.000 | £ 264.789 |