Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / LKR Đảo
£
=
රු
29/04/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 370,79 රු 382,47 2,86%
3 tháng රු 370,79 රු 404,80 8,22%
1 năm රු 359,83 රු 428,95 7,46%
2 năm රු 359,83 රු 460,90 14,87%
3 năm රු 264,62 රු 460,90 37,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rupee Sri Lanka (LKR)
£ 1රු 371,27
£ 5රු 1.856,34
£ 10රු 3.712,68
£ 25රු 9.281,71
£ 50රු 18.563
£ 100රු 37.127
£ 250රු 92.817
£ 500රු 185.634
£ 1.000රු 371.268
£ 5.000රු 1.856.342
£ 10.000රු 3.712.685
£ 25.000රු 9.281.712
£ 50.000රු 18.563.424
£ 100.000රු 37.126.849
£ 500.000රු 185.634.244