Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 370,79 | රු 382,47 | 2,86% |
3 tháng | රු 370,79 | රු 404,80 | 8,22% |
1 năm | රු 359,83 | රු 428,95 | 7,46% |
2 năm | රු 359,83 | රු 460,90 | 14,87% |
3 năm | රු 264,62 | රු 460,90 | 37,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
£ 1 | රු 371,27 |
£ 5 | රු 1.856,34 |
£ 10 | රු 3.712,68 |
£ 25 | රු 9.281,71 |
£ 50 | රු 18.563 |
£ 100 | රු 37.127 |
£ 250 | රු 92.817 |
£ 500 | රු 185.634 |
£ 1.000 | රු 371.268 |
£ 5.000 | රු 1.856.342 |
£ 10.000 | රු 3.712.685 |
£ 25.000 | රු 9.281.712 |
£ 50.000 | රු 18.563.424 |
£ 100.000 | රු 37.126.849 |
£ 500.000 | රු 185.634.244 |