Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GBP Đảo
රු
=
£
14/05/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,002660 £ 0,002700 0,75%
3 tháng £ 0,002531 £ 0,002700 4,48%
1 năm £ 0,002331 £ 0,002779 4,88%
2 năm £ 0,002170 £ 0,002779 17,19%
3 năm £ 0,002170 £ 0,003779 26,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Bảng Anh (GBP)
රු 1.000£ 2,6613
රු 5.000£ 13,306
රු 10.000£ 26,613
රු 25.000£ 66,532
රු 50.000£ 133,06
රු 100.000£ 266,13
රු 250.000£ 665,32
රු 500.000£ 1.330,64
රු 1.000.000£ 2.661,28
රු 5.000.000£ 13.306
රු 10.000.000£ 26.613
රු 25.000.000£ 66.532
රු 50.000.000£ 133.064
රු 100.000.000£ 266.128
රු 500.000.000£ 1.330.641