Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,002660 | £ 0,002700 | 0,75% |
3 tháng | £ 0,002531 | £ 0,002700 | 4,48% |
1 năm | £ 0,002331 | £ 0,002779 | 4,88% |
2 năm | £ 0,002170 | £ 0,002779 | 17,19% |
3 năm | £ 0,002170 | £ 0,003779 | 26,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Bảng Anh (GBP) |
රු 1.000 | £ 2,6613 |
රු 5.000 | £ 13,306 |
රු 10.000 | £ 26,613 |
රු 25.000 | £ 66,532 |
රු 50.000 | £ 133,06 |
රු 100.000 | £ 266,13 |
රු 250.000 | £ 665,32 |
රු 500.000 | £ 1.330,64 |
රු 1.000.000 | £ 2.661,28 |
රු 5.000.000 | £ 13.306 |
රු 10.000.000 | £ 26.613 |
රු 25.000.000 | £ 66.532 |
රු 50.000.000 | £ 133.064 |
රු 100.000.000 | £ 266.128 |
රු 500.000.000 | £ 1.330.641 |