Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 23,203 | L 23,959 | 0,62% |
3 tháng | L 23,203 | L 24,506 | 0,48% |
1 năm | L 22,511 | L 24,662 | 2,73% |
2 năm | L 19,133 | L 24,662 | 18,82% |
3 năm | L 18,822 | L 24,662 | 18,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Loti Lesotho (LSL) |
£ 1 | L 23,524 |
£ 5 | L 117,62 |
£ 10 | L 235,24 |
£ 25 | L 588,09 |
£ 50 | L 1.176,19 |
£ 100 | L 2.352,37 |
£ 250 | L 5.880,94 |
£ 500 | L 11.762 |
£ 1.000 | L 23.524 |
£ 5.000 | L 117.619 |
£ 10.000 | L 235.237 |
£ 25.000 | L 588.094 |
£ 50.000 | L 1.176.187 |
£ 100.000 | L 2.352.374 |
£ 500.000 | L 11.761.872 |