Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GBP Đảo
L
=
£
15/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,04174 £ 0,04337 2,31%
3 tháng £ 0,04081 £ 0,04337 3,12%
1 năm £ 0,04055 £ 0,04442 3,10%
2 năm £ 0,04055 £ 0,05227 13,86%
3 năm £ 0,04055 £ 0,05313 13,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Bảng Anh (GBP)
L 100£ 4,3073
L 500£ 21,536
L 1.000£ 43,073
L 2.500£ 107,68
L 5.000£ 215,36
L 10.000£ 430,73
L 25.000£ 1.076,82
L 50.000£ 2.153,65
L 100.000£ 4.307,29
L 500.000£ 21.536
L 1.000.000£ 43.073
L 2.500.000£ 107.682
L 5.000.000£ 215.365
L 10.000.000£ 430.729
L 50.000.000£ 2.153.646