Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04174 | £ 0,04337 | 2,31% |
3 tháng | £ 0,04081 | £ 0,04337 | 3,12% |
1 năm | £ 0,04055 | £ 0,04442 | 3,10% |
2 năm | £ 0,04055 | £ 0,05227 | 13,86% |
3 năm | £ 0,04055 | £ 0,05313 | 13,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Bảng Anh (GBP) |
L 100 | £ 4,3073 |
L 500 | £ 21,536 |
L 1.000 | £ 43,073 |
L 2.500 | £ 107,68 |
L 5.000 | £ 215,36 |
L 10.000 | £ 430,73 |
L 25.000 | £ 1.076,82 |
L 50.000 | £ 2.153,65 |
L 100.000 | £ 4.307,29 |
L 500.000 | £ 21.536 |
L 1.000.000 | £ 43.073 |
L 2.500.000 | £ 107.682 |
L 5.000.000 | £ 215.365 |
L 10.000.000 | £ 430.729 |
L 50.000.000 | £ 2.153.646 |