Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / LYD Đảo
£
=
LD
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 6,0097 LD 6,1431 0,54%
3 tháng LD 6,0097 LD 6,1835 0,79%
1 năm LD 5,8892 LD 6,2457 2,50%
2 năm LD 5,4012 LD 6,2457 1,08%
3 năm LD 5,4012 LD 6,3441 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dinar Libya (LYD)
£ 1LD 6,0730
£ 5LD 30,365
£ 10LD 60,730
£ 25LD 151,82
£ 50LD 303,65
£ 100LD 607,30
£ 250LD 1.518,24
£ 500LD 3.036,48
£ 1.000LD 6.072,95
£ 5.000LD 30.365
£ 10.000LD 60.730
£ 25.000LD 151.824
£ 50.000LD 303.648
£ 100.000LD 607.295
£ 500.000LD 3.036.476