Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1635 | £ 0,1664 | 0,98% |
3 tháng | £ 0,1617 | £ 0,1664 | 0,30% |
1 năm | £ 0,1601 | £ 0,1698 | 1,85% |
2 năm | £ 0,1601 | £ 0,1851 | 3,58% |
3 năm | £ 0,1580 | £ 0,1851 | 2,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Bảng Anh (GBP) |
LD 100 | £ 16,381 |
LD 500 | £ 81,907 |
LD 1.000 | £ 163,81 |
LD 2.500 | £ 409,53 |
LD 5.000 | £ 819,07 |
LD 10.000 | £ 1.638,14 |
LD 25.000 | £ 4.095,35 |
LD 50.000 | £ 8.190,69 |
LD 100.000 | £ 16.381 |
LD 500.000 | £ 81.907 |
LD 1.000.000 | £ 163.814 |
LD 2.500.000 | £ 409.535 |
LD 5.000.000 | £ 819.069 |
LD 10.000.000 | £ 1.638.139 |
LD 50.000.000 | £ 8.190.694 |