Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 12,478 | DH 12,757 | 0,41% |
3 tháng | DH 12,478 | DH 12,869 | 0,17% |
1 năm | DH 12,318 | DH 12,997 | 0,96% |
2 năm | DH 11,733 | DH 13,019 | 0,66% |
3 năm | DH 11,733 | DH 13,142 | 2,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
£ 1 | DH 12,696 |
£ 5 | DH 63,479 |
£ 10 | DH 126,96 |
£ 25 | DH 317,39 |
£ 50 | DH 634,79 |
£ 100 | DH 1.269,58 |
£ 250 | DH 3.173,95 |
£ 500 | DH 6.347,89 |
£ 1.000 | DH 12.696 |
£ 5.000 | DH 63.479 |
£ 10.000 | DH 126.958 |
£ 25.000 | DH 317.395 |
£ 50.000 | DH 634.789 |
£ 100.000 | DH 1.269.579 |
£ 500.000 | DH 6.347.893 |