Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / MAD Đảo
£
=
DH
29/04/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 12,478 DH 12,757 0,41%
3 tháng DH 12,478 DH 12,869 0,17%
1 năm DH 12,318 DH 12,997 0,96%
2 năm DH 11,733 DH 13,019 0,66%
3 năm DH 11,733 DH 13,142 2,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Dirham Ma-rốc (MAD)
£ 1DH 12,696
£ 5DH 63,479
£ 10DH 126,96
£ 25DH 317,39
£ 50DH 634,79
£ 100DH 1.269,58
£ 250DH 3.173,95
£ 500DH 6.347,89
£ 1.000DH 12.696
£ 5.000DH 63.479
£ 10.000DH 126.958
£ 25.000DH 317.395
£ 50.000DH 634.789
£ 100.000DH 1.269.579
£ 500.000DH 6.347.893