Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GBP Đảo
DH
=
£
15/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,07871 £ 0,08014 0,27%
3 tháng £ 0,07771 £ 0,08014 0,23%
1 năm £ 0,07694 £ 0,08118 0,25%
2 năm £ 0,07681 £ 0,08523 1,72%
3 năm £ 0,07609 £ 0,08523 1,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Bảng Anh (GBP)
DH 100£ 7,9073
DH 500£ 39,536
DH 1.000£ 79,073
DH 2.500£ 197,68
DH 5.000£ 395,36
DH 10.000£ 790,73
DH 25.000£ 1.976,82
DH 50.000£ 3.953,64
DH 100.000£ 7.907,29
DH 500.000£ 39.536
DH 1.000.000£ 79.073
DH 2.500.000£ 197.682
DH 5.000.000£ 395.364
DH 10.000.000£ 790.729
DH 50.000.000£ 3.953.643