Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,07871 | £ 0,08014 | 0,27% |
3 tháng | £ 0,07771 | £ 0,08014 | 0,23% |
1 năm | £ 0,07694 | £ 0,08118 | 0,25% |
2 năm | £ 0,07681 | £ 0,08523 | 1,72% |
3 năm | £ 0,07609 | £ 0,08523 | 1,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Bảng Anh (GBP) |
DH 100 | £ 7,9073 |
DH 500 | £ 39,536 |
DH 1.000 | £ 79,073 |
DH 2.500 | £ 197,68 |
DH 5.000 | £ 395,36 |
DH 10.000 | £ 790,73 |
DH 25.000 | £ 1.976,82 |
DH 50.000 | £ 3.953,64 |
DH 100.000 | £ 7.907,29 |
DH 500.000 | £ 39.536 |
DH 1.000.000 | £ 79.073 |
DH 2.500.000 | £ 197.682 |
DH 5.000.000 | £ 395.364 |
DH 10.000.000 | £ 790.729 |
DH 50.000.000 | £ 3.953.643 |