Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 21,999 | L 22,429 | 0,85% |
3 tháng | L 21,999 | L 22,726 | 1,36% |
1 năm | L 21,856 | L 23,690 | 1,25% |
2 năm | L 20,859 | L 24,096 | 5,05% |
3 năm | L 20,859 | L 25,238 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Leu Moldova (MDL) |
£ 1 | L 22,129 |
£ 5 | L 110,65 |
£ 10 | L 221,29 |
£ 25 | L 553,24 |
£ 50 | L 1.106,47 |
£ 100 | L 2.212,95 |
£ 250 | L 5.532,37 |
£ 500 | L 11.065 |
£ 1.000 | L 22.129 |
£ 5.000 | L 110.647 |
£ 10.000 | L 221.295 |
£ 25.000 | L 553.237 |
£ 50.000 | L 1.106.474 |
£ 100.000 | L 2.212.948 |
£ 500.000 | L 11.064.740 |