Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / GBP Đảo
L
=
£
15/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,04477 £ 0,04546 1,24%
3 tháng £ 0,04400 £ 0,04546 0,61%
1 năm £ 0,04221 £ 0,04575 0,24%
2 năm £ 0,04150 £ 0,04794 4,30%
3 năm £ 0,03962 £ 0,04794 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Bảng Anh (GBP)
L 100£ 4,4776
L 500£ 22,388
L 1.000£ 44,776
L 2.500£ 111,94
L 5.000£ 223,88
L 10.000£ 447,76
L 25.000£ 1.119,41
L 50.000£ 2.238,81
L 100.000£ 4.477,62
L 500.000£ 22.388
L 1.000.000£ 44.776
L 2.500.000£ 111.941
L 5.000.000£ 223.881
L 10.000.000£ 447.762
L 50.000.000£ 2.238.811