Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04477 | £ 0,04546 | 1,24% |
3 tháng | £ 0,04400 | £ 0,04546 | 0,61% |
1 năm | £ 0,04221 | £ 0,04575 | 0,24% |
2 năm | £ 0,04150 | £ 0,04794 | 4,30% |
3 năm | £ 0,03962 | £ 0,04794 | 12,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Bảng Anh (GBP) |
L 100 | £ 4,4776 |
L 500 | £ 22,388 |
L 1.000 | £ 44,776 |
L 2.500 | £ 111,94 |
L 5.000 | £ 223,88 |
L 10.000 | £ 447,76 |
L 25.000 | £ 1.119,41 |
L 50.000 | £ 2.238,81 |
L 100.000 | £ 4.477,62 |
L 500.000 | £ 22.388 |
L 1.000.000 | £ 44.776 |
L 2.500.000 | £ 111.941 |
L 5.000.000 | £ 223.881 |
L 10.000.000 | £ 447.762 |
L 50.000.000 | £ 2.238.811 |