Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / MKD Đảo
£
=
ден
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 71,221 ден 72,229 0,12%
3 tháng ден 71,221 ден 72,470 0,77%
1 năm ден 69,582 ден 72,941 3,20%
2 năm ден 68,231 ден 73,859 1,79%
3 năm ден 68,231 ден 74,815 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Denar Macedonia (MKD)
£ 1ден 71,854
£ 5ден 359,27
£ 10ден 718,54
£ 25ден 1.796,35
£ 50ден 3.592,71
£ 100ден 7.185,42
£ 250ден 17.964
£ 500ден 35.927
£ 1.000ден 71.854
£ 5.000ден 359.271
£ 10.000ден 718.542
£ 25.000ден 1.796.355
£ 50.000ден 3.592.710
£ 100.000ден 7.185.420
£ 500.000ден 35.927.099