Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 71,221 | ден 72,229 | 0,12% |
3 tháng | ден 71,221 | ден 72,470 | 0,77% |
1 năm | ден 69,582 | ден 72,941 | 3,20% |
2 năm | ден 68,231 | ден 73,859 | 1,79% |
3 năm | ден 68,231 | ден 74,815 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Denar Macedonia (MKD) |
£ 1 | ден 71,854 |
£ 5 | ден 359,27 |
£ 10 | ден 718,54 |
£ 25 | ден 1.796,35 |
£ 50 | ден 3.592,71 |
£ 100 | ден 7.185,42 |
£ 250 | ден 17.964 |
£ 500 | ден 35.927 |
£ 1.000 | ден 71.854 |
£ 5.000 | ден 359.271 |
£ 10.000 | ден 718.542 |
£ 25.000 | ден 1.796.355 |
£ 50.000 | ден 3.592.710 |
£ 100.000 | ден 7.185.420 |
£ 500.000 | ден 35.927.099 |