Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GBP Đảo
ден
=
£
10/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,01384 £ 0,01404 0,53%
3 tháng £ 0,01380 £ 0,01404 0,65%
1 năm £ 0,01371 £ 0,01424 0,95%
2 năm £ 0,01354 £ 0,01466 0,73%
3 năm £ 0,01337 £ 0,01466 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Bảng Anh (GBP)
ден 100£ 1,3960
ден 500£ 6,9798
ден 1.000£ 13,960
ден 2.500£ 34,899
ден 5.000£ 69,798
ден 10.000£ 139,60
ден 25.000£ 348,99
ден 50.000£ 697,98
ден 100.000£ 1.395,96
ден 500.000£ 6.979,78
ден 1.000.000£ 13.960
ден 2.500.000£ 34.899
ден 5.000.000£ 69.798
ден 10.000.000£ 139.596
ден 50.000.000£ 697.978