Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01384 | £ 0,01404 | 0,53% |
3 tháng | £ 0,01380 | £ 0,01404 | 0,65% |
1 năm | £ 0,01371 | £ 0,01424 | 0,95% |
2 năm | £ 0,01354 | £ 0,01466 | 0,73% |
3 năm | £ 0,01337 | £ 0,01466 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Bảng Anh (GBP) |
ден 100 | £ 1,3960 |
ден 500 | £ 6,9798 |
ден 1.000 | £ 13,960 |
ден 2.500 | £ 34,899 |
ден 5.000 | £ 69,798 |
ден 10.000 | £ 139,60 |
ден 25.000 | £ 348,99 |
ден 50.000 | £ 697,98 |
ден 100.000 | £ 1.395,96 |
ден 500.000 | £ 6.979,78 |
ден 1.000.000 | £ 13.960 |
ден 2.500.000 | £ 34.899 |
ден 5.000.000 | £ 69.798 |
ден 10.000.000 | £ 139.596 |
ден 50.000.000 | £ 697.978 |