Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 2.586,56 | K 2.667,59 | 1,00% |
3 tháng | K 2.586,56 | K 2.696,30 | 1,51% |
1 năm | K 2.539,34 | K 2.755,10 | 0,32% |
2 năm | K 2.191,29 | K 2.784,59 | 13,76% |
3 năm | K 2.159,72 | K 2.784,59 | 21,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Kyat Myanmar (MMK) |
£ 1 | K 2.634,32 |
£ 5 | K 13.172 |
£ 10 | K 26.343 |
£ 25 | K 65.858 |
£ 50 | K 131.716 |
£ 100 | K 263.432 |
£ 250 | K 658.581 |
£ 500 | K 1.317.161 |
£ 1.000 | K 2.634.323 |
£ 5.000 | K 13.171.614 |
£ 10.000 | K 26.343.228 |
£ 25.000 | K 65.858.069 |
£ 50.000 | K 131.716.138 |
£ 100.000 | K 263.432.276 |
£ 500.000 | K 1.317.161.381 |