Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / MMK Đảo
£
=
K
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 2.586,56 K 2.667,59 1,00%
3 tháng K 2.586,56 K 2.696,30 1,51%
1 năm K 2.539,34 K 2.755,10 0,32%
2 năm K 2.191,29 K 2.784,59 13,76%
3 năm K 2.159,72 K 2.784,59 21,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Kyat Myanmar (MMK)
£ 1K 2.634,32
£ 5K 13.172
£ 10K 26.343
£ 25K 65.858
£ 50K 131.716
£ 100K 263.432
£ 250K 658.581
£ 500K 1.317.161
£ 1.000K 2.634.323
£ 5.000K 13.171.614
£ 10.000K 26.343.228
£ 25.000K 65.858.069
£ 50.000K 131.716.138
£ 100.000K 263.432.276
£ 500.000K 1.317.161.381