Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0003749 | £ 0,0003866 | 1,69% |
3 tháng | £ 0,0003709 | £ 0,0003866 | 0,86% |
1 năm | £ 0,0003630 | £ 0,0003938 | 1,04% |
2 năm | £ 0,0003591 | £ 0,0004564 | 12,89% |
3 năm | £ 0,0003591 | £ 0,0004588 | 16,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Bảng Anh (GBP) |
K 1.000 | £ 0,3806 |
K 5.000 | £ 1,9032 |
K 10.000 | £ 3,8063 |
K 25.000 | £ 9,5159 |
K 50.000 | £ 19,032 |
K 100.000 | £ 38,063 |
K 250.000 | £ 95,159 |
K 500.000 | £ 190,32 |
K 1.000.000 | £ 380,63 |
K 5.000.000 | £ 1.903,17 |
K 10.000.000 | £ 3.806,35 |
K 25.000.000 | £ 9.515,87 |
K 50.000.000 | £ 19.032 |
K 100.000.000 | £ 38.063 |
K 500.000.000 | £ 190.317 |