Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / MXN Đảo
£
=
Mex$
29/04/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 20,643 Mex$ 21,604 2,68%
3 tháng Mex$ 20,643 Mex$ 21,820 1,05%
1 năm Mex$ 20,643 Mex$ 22,634 4,68%
2 năm Mex$ 20,643 Mex$ 25,687 16,01%
3 năm Mex$ 20,643 Mex$ 29,168 22,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Peso Mexico (MXN)
£ 1Mex$ 21,521
£ 5Mex$ 107,61
£ 10Mex$ 215,21
£ 25Mex$ 538,03
£ 50Mex$ 1.076,06
£ 100Mex$ 2.152,11
£ 250Mex$ 5.380,28
£ 500Mex$ 10.761
£ 1.000Mex$ 21.521
£ 5.000Mex$ 107.606
£ 10.000Mex$ 215.211
£ 25.000Mex$ 538.028
£ 50.000Mex$ 1.076.056
£ 100.000Mex$ 2.152.112
£ 500.000Mex$ 10.760.562