Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 20,643 | Mex$ 21,604 | 2,68% |
3 tháng | Mex$ 20,643 | Mex$ 21,820 | 1,05% |
1 năm | Mex$ 20,643 | Mex$ 22,634 | 4,68% |
2 năm | Mex$ 20,643 | Mex$ 25,687 | 16,01% |
3 năm | Mex$ 20,643 | Mex$ 29,168 | 22,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Peso Mexico (MXN) |
£ 1 | Mex$ 21,521 |
£ 5 | Mex$ 107,61 |
£ 10 | Mex$ 215,21 |
£ 25 | Mex$ 538,03 |
£ 50 | Mex$ 1.076,06 |
£ 100 | Mex$ 2.152,11 |
£ 250 | Mex$ 5.380,28 |
£ 500 | Mex$ 10.761 |
£ 1.000 | Mex$ 21.521 |
£ 5.000 | Mex$ 107.606 |
£ 10.000 | Mex$ 215.211 |
£ 25.000 | Mex$ 538.028 |
£ 50.000 | Mex$ 1.076.056 |
£ 100.000 | Mex$ 2.152.112 |
£ 500.000 | Mex$ 10.760.562 |