Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04629 | £ 0,04824 | 1,19% |
3 tháng | £ 0,04610 | £ 0,04844 | 2,59% |
1 năm | £ 0,04479 | £ 0,04844 | 4,77% |
2 năm | £ 0,03971 | £ 0,04844 | 17,57% |
3 năm | £ 0,03428 | £ 0,04844 | 33,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Bảng Anh (GBP) |
Mex$ 100 | £ 4,7378 |
Mex$ 500 | £ 23,689 |
Mex$ 1.000 | £ 47,378 |
Mex$ 2.500 | £ 118,44 |
Mex$ 5.000 | £ 236,89 |
Mex$ 10.000 | £ 473,78 |
Mex$ 25.000 | £ 1.184,45 |
Mex$ 50.000 | £ 2.368,90 |
Mex$ 100.000 | £ 4.737,80 |
Mex$ 500.000 | £ 23.689 |
Mex$ 1.000.000 | £ 47.378 |
Mex$ 2.500.000 | £ 118.445 |
Mex$ 5.000.000 | £ 236.890 |
Mex$ 10.000.000 | £ 473.780 |
Mex$ 50.000.000 | £ 2.368.898 |