Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GBP Đảo
Mex$
=
£
14/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,04629 £ 0,04824 1,19%
3 tháng £ 0,04610 £ 0,04844 2,59%
1 năm £ 0,04479 £ 0,04844 4,77%
2 năm £ 0,03971 £ 0,04844 17,57%
3 năm £ 0,03428 £ 0,04844 33,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Bảng Anh (GBP)
Mex$ 100£ 4,7378
Mex$ 500£ 23,689
Mex$ 1.000£ 47,378
Mex$ 2.500£ 118,44
Mex$ 5.000£ 236,89
Mex$ 10.000£ 473,78
Mex$ 25.000£ 1.184,45
Mex$ 50.000£ 2.368,90
Mex$ 100.000£ 4.737,80
Mex$ 500.000£ 23.689
Mex$ 1.000.000£ 47.378
Mex$ 2.500.000£ 118.445
Mex$ 5.000.000£ 236.890
Mex$ 10.000.000£ 473.780
Mex$ 50.000.000£ 2.368.898