Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / MYR Đảo
£
=
RM
02/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 5,8888 RM 6,0315 0,52%
3 tháng RM 5,8888 RM 6,0565 0,55%
1 năm RM 5,5684 RM 6,0565 6,87%
2 năm RM 4,9366 RM 6,0565 9,15%
3 năm RM 4,9366 RM 6,0565 4,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Ringgit Malaysia (MYR)
£ 1RM 5,9508
£ 5RM 29,754
£ 10RM 59,508
£ 25RM 148,77
£ 50RM 297,54
£ 100RM 595,08
£ 250RM 1.487,71
£ 500RM 2.975,42
£ 1.000RM 5.950,85
£ 5.000RM 29.754
£ 10.000RM 59.508
£ 25.000RM 148.771
£ 50.000RM 297.542
£ 100.000RM 595.085
£ 500.000RM 2.975.424