Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 5,8888 | RM 6,0315 | 0,52% |
3 tháng | RM 5,8888 | RM 6,0565 | 0,55% |
1 năm | RM 5,5684 | RM 6,0565 | 6,87% |
2 năm | RM 4,9366 | RM 6,0565 | 9,15% |
3 năm | RM 4,9366 | RM 6,0565 | 4,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
£ 1 | RM 5,9508 |
£ 5 | RM 29,754 |
£ 10 | RM 59,508 |
£ 25 | RM 148,77 |
£ 50 | RM 297,54 |
£ 100 | RM 595,08 |
£ 250 | RM 1.487,71 |
£ 500 | RM 2.975,42 |
£ 1.000 | RM 5.950,85 |
£ 5.000 | RM 29.754 |
£ 10.000 | RM 59.508 |
£ 25.000 | RM 148.771 |
£ 50.000 | RM 297.542 |
£ 100.000 | RM 595.085 |
£ 500.000 | RM 2.975.424 |